Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 16/3/2015
16/03/2015
Nông sản | Giá (VNĐ/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Gia Lai – TP.Pleiku | 0 |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Bình Phước – Lộc Ninh | 0 |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | 0 |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Bình Dương – Bến Cát | 0 |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | 0 |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Kon Tum – TP.Kon Tum | 0 |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | 0 |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Đắk Nông – Đắk Mil | 0 |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | 0 |
Mủ cao su RSS3 | 28200 | Quảng Bình – Bố Trạch | 0 |
Cao su SVR10 | 22100 | Gia Lai – TP.Pleiku | 0 |
Cao su SVR10 | 22100 | Bình Phước – Lộc Ninh | 0 |
Cao su SVR10 | 22100 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | 0 |
Cao su SVR10 | 22100 | Bình Dương – Bến Cát | 0 |
Cao su SVR10 | 22100 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | 0 |
Cao su SVR10 | 22100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | 0 |
Cao su SVR10 | 22100 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | 0 |
Cao su SVR10 | 22100 | Đắk Nông – Đắk Mil | 0 |
Cao su SVR10 | 22100 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | 0 |
Cao su SVR10 | 22100 | Quảng Bình – Bố Trạch | 0 |
Cao su SVR3L | 28000 | Gia Lai – TP.Pleiku | 0 |
Cao su SVR3L | 28000 | Bình Phước – Lộc Ninh | 0 |
Cao su SVR3L | 28000 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | 0 |
Cao su SVR3L | 28000 | Bình Dương – Bến Cát | 0 |
Cao su SVR3L | 28000 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | 0 |
Cao su SVR3L | 28000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | 0 |
Cao su SVR3L | 28000 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | 0 |
Cao su SVR3L | 28000 | Đắk Nông – Đắk Mil | 0 |
Cao su SVR3L | 28000 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | 0 |
Cao su SVR3L | 28000 | Quảng Bình – Bố Trạch | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Gia Lai – TP.Pleiku | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Bình Phước – Lộc Ninh | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Bình Dương – Bến Cát | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Kon Tum – TP.Kon Tum | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Đắk Nông – Đắk Mil | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Quảng Bình – Bố Trạch | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | 0 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9800 | Phú Yên – Sông Hinh | 0 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//