Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm
Mủ cao su RSS3 28200 Gia Lai – TP.Pleiku 0
Mủ cao su RSS3 28200 Bình Phước – Lộc Ninh 0
Mủ cao su RSS3 28200 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0
Mủ cao su RSS3 28200 Bình Dương – Bến Cát 0
Mủ cao su RSS3 28200 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0
Mủ cao su RSS3 28200 Kon Tum – TP.Kon Tum 0
Mủ cao su RSS3 28200 Đắk Lắk – Buôn Đôn 0
Mủ cao su RSS3 28200 Đắk Nông – Đắk Mil 0
Mủ cao su RSS3 28200 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0
Mủ cao su RSS3 28200 Quảng Bình – Bố Trạch 0
Cao su SVR10 22100 Gia Lai – TP.Pleiku 0
Cao su SVR10 22100 Bình Phước – Lộc Ninh 0
Cao su SVR10 22100 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0
Cao su SVR10 22100 Bình Dương – Bến Cát 0
Cao su SVR10 22100 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0
Cao su SVR10 22100 Kon Tum – TP.Kon Tum 0
Cao su SVR10 22100 Đắk Lắk – Buôn Đôn 0
Cao su SVR10 22100 Đắk Nông – Đắk Mil 0
Cao su SVR10 22100 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0
Cao su SVR10 22100 Quảng Bình – Bố Trạch 0
Cao su SVR3L 28000 Gia Lai – TP.Pleiku 0
Cao su SVR3L 28000 Bình Phước – Lộc Ninh 0
Cao su SVR3L 28000 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0
Cao su SVR3L 28000 Bình Dương – Bến Cát 0
Cao su SVR3L 28000 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0
Cao su SVR3L 28000 Kon Tum – TP.Kon Tum 0
Cao su SVR3L 28000 Đắk Lắk – Buôn Đôn 0
Cao su SVR3L 28000 Đắk Nông – Đắk Mil 0
Cao su SVR3L 28000 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0
Cao su SVR3L 28000 Quảng Bình – Bố Trạch 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9800 Gia Lai – TP.Pleiku 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9800 Bình Phước – Lộc Ninh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9800 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9800 Bình Dương – Bến Cát 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9800 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9800 Kon Tum – TP.Kon Tum 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9800 Đắk Lắk – Buôn Đôn 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9800 Đắk Nông – Đắk Mil 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9800 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9800 Quảng Bình – Bố Trạch 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9800 Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9800 Phú Yên – Sông Hinh 0

Theo Nhà nông

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác