Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 19.9.2014
19/09/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 28600 | Bình Phước – Lộc Ninh | -600 |
Mủ cao su RSS3 | 28600 | Bình Dương – Bến Cát | -600 |
Mủ cao su RSS3 | 28600 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -600 |
Mủ cao su RSS3 | 28600 | Đắk Nông – Đắk Mil | -600 |
Mủ cao su RSS3 | 28600 | Quảng Bình – Bố Trạch | -600 |
Cao su SVR10 | 23400 | Bình Phước – Lộc Ninh | +200 |
Cao su SVR10 | 23400 | Bình Dương – Bến Cát | +200 |
Cao su SVR10 | 23400 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +200 |
Cao su SVR10 | 23400 | Đắk Nông – Đắk Mil | +200 |
Cao su SVR10 | 23400 | Quảng Bình – Bố Trạch | +200 |
Cao su SVR3L | 28400 | Bình Phước – Lộc Ninh | -600 |
Cao su SVR3L | 28400 | Bình Dương – Bến Cát | -600 |
Cao su SVR3L | 28400 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -600 |
Cao su SVR3L | 28400 | Đắk Nông – Đắk Mil | -600 |
Cao su SVR3L | 28400 | Quảng Bình – Bố Trạch | -600 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Bình Phước – Lộc Ninh | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Bình Dương – Bến Cát | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Đắk Nông – Đắk Mil | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Quảng Bình – Bố Trạch | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9400 | Phú Yên – Sông Hinh | -200 |
Theo Nhà Nông
//Tin tự động cập nhật//