Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 20.3.2014
Tên sản phẩm |
Giá |
Đơn vị đo |
Tỉnh/thành |
Ngày |
Mủ cao su RSS3 |
39700 |
VNĐ |
Gia Lai |
20/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39700 |
VNĐ |
Bình Phước |
20/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39700 |
VNĐ |
Đồng Nai |
20/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39700 |
VNĐ |
Bình Dương |
20/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39700 |
VNĐ |
Tây Ninh |
20/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39700 |
VNĐ |
Kon Tum |
20/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39700 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
20/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39700 |
VNĐ |
Đắk Nông |
20/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39700 |
VNĐ |
Quảng Trị |
20/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
39700 |
VNĐ |
Quảng Bình |
20/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36200 |
VNĐ |
Gia Lai |
20/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36200 |
VNĐ |
Bình Phước |
20/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36200 |
VNĐ |
Đồng Nai |
20/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36200 |
VNĐ |
Bình Dương |
20/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36200 |
VNĐ |
Tây Ninh |
20/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36200 |
VNĐ |
Kon Tum |
20/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36200 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
20/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36200 |
VNĐ |
Đắk Nông |
20/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36200 |
VNĐ |
Quảng Trị |
20/03/2014 |
Cao su SVR10 |
36200 |
VNĐ |
Quảng Bình |
20/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39300 |
VNĐ |
Gia Lai |
20/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39300 |
VNĐ |
Bình Phước |
20/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39300 |
VNĐ |
Đồng Nai |
20/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39300 |
VNĐ |
Bình Dương |
20/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39300 |
VNĐ |
Tây Ninh |
20/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39300 |
VNĐ |
Kon Tum |
20/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39300 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
20/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39300 |
VNĐ |
Đắk Nông |
20/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39300 |
VNĐ |
Quảng Trị |
20/03/2014 |
Cao su SVR3L |
39300 |
VNĐ |
Quảng Bình |
20/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
346-350 |
VNĐ |
Gia Lai |
20/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
346-350 |
VNĐ |
Bình Phước |
20/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
346-350 |
VNĐ |
Đồng Nai |
20/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
346-350 |
VNĐ |
Bình Dương |
20/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
346-350 |
VNĐ |
Tây Ninh |
20/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
346-350 |
VNĐ |
Kon Tum |
20/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
346-350 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
20/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
346-350 |
VNĐ |
Đắk Nông |
20/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
346-350 |
VNĐ |
Quảng Trị |
20/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
346-350 |
VNĐ |
Quảng Bình |
20/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
346-350 |
VNĐ |
Bình Thuận |
20/03/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
346-350 |
VNĐ |
Phú Yên |
20/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14800-15200 |
VNĐ |
Gia Lai |
20/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14800-15200 |
VNĐ |
Bình Phước |
20/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14800-15200 |
VNĐ |
Đồng Nai |
20/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14800-15200 |
VNĐ |
Bình Dương |
20/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14800-15200 |
VNĐ |
Tây Ninh |
20/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14800-15200 |
VNĐ |
Kon Tum |
20/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14800-15200 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
20/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14800-15200 |
VNĐ |
Đắk Nông |
20/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14800-15200 |
VNĐ |
Quảng Trị |
20/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14800-15200 |
VNĐ |
Quảng Bình |
20/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14800-15200 |
VNĐ |
Bình Thuận |
20/03/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
14800-15200 |
VNĐ |
Phú Yên |
20/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
235,2 |
YÊN |
Gia Lai |
20/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
235,2 |
YÊN |
Bình Phước |
20/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
235,2 |
YÊN |
Đồng Nai |
20/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
235,2 |
YÊN |
Bình Dương |
20/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
235,2 |
YÊN |
Tây Ninh |
20/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
235,2 |
YÊN |
Kon Tum |
20/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
235,2 |
YÊN |
Đắk Lắk |
20/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
235,2 |
YÊN |
Đắk Nông |
20/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
235,2 |
YÊN |
Quảng Trị |
20/03/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
235,2 |
YÊN |
Quảng Bình |
20/03/2014 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//