Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 24/3/2015
24/03/2015
Nông sản | Giá (VNĐ/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 28900 | Gia Lai – TP.Pleiku | +600 |
Mủ cao su RSS3 | 28900 | Bình Phước – Lộc Ninh | +600 |
Mủ cao su RSS3 | 28900 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +600 |
Mủ cao su RSS3 | 28900 | Bình Dương – Bến Cát | +600 |
Mủ cao su RSS3 | 28900 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +600 |
Mủ cao su RSS3 | 28900 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +600 |
Mủ cao su RSS3 | 28900 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +600 |
Mủ cao su RSS3 | 28900 | Đắk Nông – Đắk Mil | +600 |
Mủ cao su RSS3 | 28900 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +600 |
Mủ cao su RSS3 | 28900 | Quảng Bình – Bố Trạch | +600 |
Cao su SVR10 | 23600 | Gia Lai – TP.Pleiku | +500 |
Cao su SVR10 | 23600 | Bình Phước – Lộc Ninh | +500 |
Cao su SVR10 | 23600 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +500 |
Cao su SVR10 | 23600 | Bình Dương – Bến Cát | +500 |
Cao su SVR10 | 23600 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +500 |
Cao su SVR10 | 23600 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +500 |
Cao su SVR10 | 23600 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +500 |
Cao su SVR10 | 23600 | Đắk Nông – Đắk Mil | +500 |
Cao su SVR10 | 23600 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +500 |
Cao su SVR10 | 23600 | Quảng Bình – Bố Trạch | +500 |
Cao su SVR3L | 28700 | Gia Lai – TP.Pleiku | +600 |
Cao su SVR3L | 28700 | Bình Phước – Lộc Ninh | +600 |
Cao su SVR3L | 28700 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +600 |
Cao su SVR3L | 28700 | Bình Dương – Bến Cát | +600 |
Cao su SVR3L | 28700 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +600 |
Cao su SVR3L | 28700 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +600 |
Cao su SVR3L | 28700 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +600 |
Cao su SVR3L | 28700 | Đắk Nông – Đắk Mil | +600 |
Cao su SVR3L | 28700 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +600 |
Cao su SVR3L | 28700 | Quảng Bình – Bố Trạch | +600 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10000 | Gia Lai – TP.Pleiku | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10000 | Bình Phước – Lộc Ninh | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10000 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10000 | Bình Dương – Bến Cát | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10000 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10000 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10000 | Đắk Nông – Đắk Mil | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10000 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10000 | Quảng Bình – Bố Trạch | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10000 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10000 | Phú Yên – Sông Hinh | +200 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//