Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 30.9.2014
30/09/2014
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 27300 | Bình Phước – Lộc Ninh | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 27300 | Bình Dương – Bến Cát | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 27300 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 27300 | Đắk Nông – Đắk Mil | -200 |
Mủ cao su RSS3 | 27300 | Quảng Bình – Bố Trạch | -200 |
Cao su SVR10 | 22100 | Bình Phước – Lộc Ninh | -400 |
Cao su SVR10 | 22100 | Bình Dương – Bến Cát | -400 |
Cao su SVR10 | 22100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -400 |
Cao su SVR10 | 22100 | Đắk Nông – Đắk Mil | -400 |
Cao su SVR10 | 22100 | Quảng Bình – Bố Trạch | -400 |
Cao su SVR3L | 26800 | Bình Phước – Lộc Ninh | -500.00 |
Cao su SVR3L | 26800 | Bình Dương – Bến Cát | -500.00 |
Cao su SVR3L | 26800 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -500.00 |
Cao su SVR3L | 26800 | Đắk Nông – Đắk Mil | -500.00 |
Cao su SVR3L | 26800 | Quảng Bình – Bố Trạch | -500.00 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9000 | Bình Phước – Lộc Ninh | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9000 | Bình Dương – Bến Cát | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9000 | Kon Tum – TP.Kon Tum | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9000 | Đắk Nông – Đắk Mil | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9000 | Quảng Bình – Bố Trạch | -200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9000 | Phú Yên – Sông Hinh | -200 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//