Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 6.2.2015
06/02/2015
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 28500 | Gia Lai – TP.Pleiku | +100 |
Mủ cao su RSS3 | 28500 | Bình Phước – Lộc Ninh | +100 |
Mủ cao su RSS3 | 28500 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +100 |
Mủ cao su RSS3 | 28500 | Bình Dương – Bến Cát | +100 |
Mủ cao su RSS3 | 28500 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +100 |
Mủ cao su RSS3 | 28500 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +100 |
Mủ cao su RSS3 | 28500 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +100 |
Mủ cao su RSS3 | 28500 | Đắk Nông – Đắk Mil | +100 |
Mủ cao su RSS3 | 28500 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +100 |
Mủ cao su RSS3 | 28500 | Quảng Bình – Bố Trạch | +100 |
Cao su SVR10 | 23300 | Gia Lai – TP.Pleiku | +100 |
Cao su SVR10 | 23300 | Bình Phước – Lộc Ninh | +100 |
Cao su SVR10 | 23300 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +100 |
Cao su SVR10 | 23300 | Bình Dương – Bến Cát | +100 |
Cao su SVR10 | 23300 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +100 |
Cao su SVR10 | 23300 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +100 |
Cao su SVR10 | 23300 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +100 |
Cao su SVR10 | 23300 | Đắk Nông – Đắk Mil | +100 |
Cao su SVR10 | 23300 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +100 |
Cao su SVR10 | 23300 | Quảng Bình – Bố Trạch | +100 |
Cao su SVR3L | 28300 | Gia Lai – TP.Pleiku | +100 |
Cao su SVR3L | 28300 | Bình Phước – Lộc Ninh | +100 |
Cao su SVR3L | 28300 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +100 |
Cao su SVR3L | 28300 | Bình Dương – Bến Cát | +100 |
Cao su SVR3L | 28300 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +100 |
Cao su SVR3L | 28300 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +100 |
Cao su SVR3L | 28300 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +100 |
Cao su SVR3L | 28300 | Đắk Nông – Đắk Mil | +100 |
Cao su SVR3L | 28300 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +100 |
Cao su SVR3L | 28300 | Quảng Bình – Bố Trạch | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Gia Lai – TP.Pleiku | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Bình Phước – Lộc Ninh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Bình Dương – Bến Cát | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Đắk Nông – Đắk Mil | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Quảng Bình – Bố Trạch | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | +100 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 9900 | Phú Yên – Sông Hinh | +100 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//