Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 8.4.2014
Tên sản phẩm |
Giá |
Đơn vị đo |
Tỉnh/thành |
Ngày |
Mủ cao su RSS3 |
36300 |
VNĐ |
Gia Lai |
08/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36300 |
VNĐ |
Bình Phước |
08/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36300 |
VNĐ |
Đồng Nai |
08/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36300 |
VNĐ |
Bình Dương |
08/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36300 |
VNĐ |
Tây Ninh |
08/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36300 |
VNĐ |
Kon Tum |
08/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36300 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
08/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36300 |
VNĐ |
Đắk Nông |
08/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36300 |
VNĐ |
Quảng Trị |
08/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
36300 |
VNĐ |
Quảng Bình |
08/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33100 |
VNĐ |
Gia Lai |
08/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33100 |
VNĐ |
Bình Phước |
08/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33100 |
VNĐ |
Đồng Nai |
08/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33100 |
VNĐ |
Bình Dương |
08/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33100 |
VNĐ |
Tây Ninh |
08/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33100 |
VNĐ |
Kon Tum |
08/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33100 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
08/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33100 |
VNĐ |
Đắk Nông |
08/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33100 |
VNĐ |
Quảng Trị |
08/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33100 |
VNĐ |
Quảng Bình |
08/04/2014 |
Cao su SVR3L |
35900 |
VNĐ |
Gia Lai |
08/04/2014 |
Cao su SVR3L |
35900 |
VNĐ |
Bình Phước |
08/04/2014 |
Cao su SVR3L |
35900 |
VNĐ |
Đồng Nai |
08/04/2014 |
Cao su SVR3L |
35900 |
VNĐ |
Bình Dương |
08/04/2014 |
Cao su SVR3L |
35900 |
VNĐ |
Tây Ninh |
08/04/2014 |
Cao su SVR3L |
35900 |
VNĐ |
Kon Tum |
08/04/2014 |
Cao su SVR3L |
35900 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
08/04/2014 |
Cao su SVR3L |
35900 |
VNĐ |
Đắk Nông |
08/04/2014 |
Cao su SVR3L |
35900 |
VNĐ |
Quảng Trị |
08/04/2014 |
Cao su SVR3L |
35900 |
VNĐ |
Quảng Bình |
08/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-320 |
VNĐ |
Gia Lai |
08/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-320 |
VNĐ |
Bình Phước |
08/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-320 |
VNĐ |
Đồng Nai |
08/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-320 |
VNĐ |
Bình Dương |
08/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-320 |
VNĐ |
Tây Ninh |
08/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-320 |
VNĐ |
Kon Tum |
08/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-320 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
08/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-320 |
VNĐ |
Đắk Nông |
08/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-320 |
VNĐ |
Quảng Trị |
08/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-320 |
VNĐ |
Quảng Bình |
08/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-320 |
VNĐ |
Bình Thuận |
08/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
316-320 |
VNĐ |
Phú Yên |
08/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13500-13900 |
VNĐ |
Gia Lai |
08/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13500-13900 |
VNĐ |
Bình Phước |
08/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13500-13900 |
VNĐ |
Đồng Nai |
08/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13500-13900 |
VNĐ |
Bình Dương |
08/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13500-13900 |
VNĐ |
Tây Ninh |
08/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13500-13900 |
VNĐ |
Kon Tum |
08/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13500-13900 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
08/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13500-13900 |
VNĐ |
Đắk Nông |
08/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13500-13900 |
VNĐ |
Quảng Trị |
08/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13500-13900 |
VNĐ |
Quảng Bình |
08/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13500-13900 |
VNĐ |
Bình Thuận |
08/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13500-13900 |
VNĐ |
Phú Yên |
08/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
221,2 |
YÊN |
Gia Lai |
08/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
221,2 |
YÊN |
Bình Phước |
08/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
221,2 |
YÊN |
Đồng Nai |
08/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
221,2 |
YÊN |
Bình Dương |
08/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
221,2 |
YÊN |
Tây Ninh |
08/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
221,2 |
YÊN |
Kon Tum |
08/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
221,2 |
YÊN |
Đắk Lắk |
08/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
221,2 |
YÊN |
Đắk Nông |
08/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
221,2 |
YÊN |
Quảng Trị |
08/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
221,2 |
YÊN |
Quảng Bình |
08/04/2014 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//