Giá cao su tại một số thị trường trong nước ngày 10.4.2014
Tên sản phẩm |
Giá |
Đơn vị đo |
Tỉnh/thành |
Ngày |
Mủ cao su RSS3 |
37000 |
VNĐ |
Gia Lai |
10/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37000 |
VNĐ |
Bình Phước |
10/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37000 |
VNĐ |
Đồng Nai |
10/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37000 |
VNĐ |
Bình Dương |
10/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37000 |
VNĐ |
Tây Ninh |
10/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37000 |
VNĐ |
Kon Tum |
10/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37000 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
10/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37000 |
VNĐ |
Đắk Nông |
10/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37000 |
VNĐ |
Quảng Trị |
10/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
37000 |
VNĐ |
Quảng Bình |
10/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33700 |
VNĐ |
Gia Lai |
10/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33700 |
VNĐ |
Bình Phước |
10/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33700 |
VNĐ |
Đồng Nai |
10/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33700 |
VNĐ |
Bình Dương |
10/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33700 |
VNĐ |
Tây Ninh |
10/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33700 |
VNĐ |
Kon Tum |
10/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33700 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
10/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33700 |
VNĐ |
Đắk Nông |
10/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33700 |
VNĐ |
Quảng Trị |
10/04/2014 |
Cao su SVR10 |
33700 |
VNĐ |
Quảng Bình |
10/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36600 |
VNĐ |
Gia Lai |
10/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36600 |
VNĐ |
Bình Phước |
10/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36600 |
VNĐ |
Đồng Nai |
10/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36600 |
VNĐ |
Bình Dương |
10/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36600 |
VNĐ |
Tây Ninh |
10/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36600 |
VNĐ |
Kon Tum |
10/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36600 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
10/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36600 |
VNĐ |
Đắk Nông |
10/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36600 |
VNĐ |
Quảng Trị |
10/04/2014 |
Cao su SVR3L |
36600 |
VNĐ |
Quảng Bình |
10/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
323-327 |
VNĐ |
Gia Lai |
10/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
323-327 |
VNĐ |
Bình Phước |
10/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
323-327 |
VNĐ |
Đồng Nai |
10/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
323-327 |
VNĐ |
Bình Dương |
10/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
323-327 |
VNĐ |
Tây Ninh |
10/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
323-327 |
VNĐ |
Kon Tum |
10/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
323-327 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
10/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
323-327 |
VNĐ |
Đắk Nông |
10/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
323-327 |
VNĐ |
Quảng Trị |
10/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
323-327 |
VNĐ |
Quảng Bình |
10/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
323-327 |
VNĐ |
Bình Thuận |
10/04/2014 |
Mủ cao su tươi(nước) |
323-327 |
VNĐ |
Phú Yên |
10/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14200 |
VNĐ |
Gia Lai |
10/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14200 |
VNĐ |
Bình Phước |
10/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14200 |
VNĐ |
Đồng Nai |
10/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14200 |
VNĐ |
Bình Dương |
10/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14200 |
VNĐ |
Tây Ninh |
10/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14200 |
VNĐ |
Kon Tum |
10/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14200 |
VNĐ |
Đắk Lắk |
10/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14200 |
VNĐ |
Đắk Nông |
10/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14200 |
VNĐ |
Quảng Trị |
10/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14200 |
VNĐ |
Quảng Bình |
10/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14200 |
VNĐ |
Bình Thuận |
10/04/2014 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) |
13800-14200 |
VNĐ |
Phú Yên |
10/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
221,3 |
YÊN |
Gia Lai |
10/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
221,3 |
YÊN |
Bình Phước |
10/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
221,3 |
YÊN |
Đồng Nai |
10/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
221,3 |
YÊN |
Bình Dương |
10/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
221,3 |
YÊN |
Tây Ninh |
10/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
221,3 |
YÊN |
Kon Tum |
10/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
221,3 |
YÊN |
Đắk Lắk |
10/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
221,3 |
YÊN |
Đắk Nông |
10/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
221,3 |
YÊN |
Quảng Trị |
10/04/2014 |
Mủ cao su RSS3 |
221,3 |
YÊN |
Quảng Bình |
10/04/2014 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//