Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Phú Yên – Sông Hinh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Quảng Bình – Bố Trạch 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Đắk Nông – Đắk Mil 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Đắk Lắk – Buôn Đôn 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Kon Tum – TP.Kon Tum 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Bình Dương – Bến Cát 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Bình Phước – Lộc Ninh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10500 Gia Lai – TP.Pleiku 0
Cao su SVR3L 27700 Quảng Bình – Bố Trạch 0
Cao su SVR3L 27700 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0
Cao su SVR3L 27700 Đắk Nông – Đắk Mil 0
Cao su SVR3L 27700 Đắk Lắk – Buôn Đôn 0
Cao su SVR3L 27700 Kon Tum – TP.Kon Tum 0
Cao su SVR3L 27700 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0
Cao su SVR3L 27700 Bình Dương – Bến Cát 0
Cao su SVR3L 27700 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0
Cao su SVR3L 27700 Bình Phước – Lộc Ninh 0
Cao su SVR3L 27700 Gia Lai – TP.Pleiku 0
Cao su SVR10 22800 Quảng Bình – Bố Trạch 0
Cao su SVR10 22800 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0
Cao su SVR10 22800 Đắk Nông – Đắk Mil 0
Cao su SVR10 22800 Đắk Lắk – Buôn Đôn 0
Cao su SVR10 22800 Kon Tum – TP.Kon Tum 0
Cao su SVR10 22800 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0
Cao su SVR10 22800 Bình Dương – Bến Cát 0
Cao su SVR10 22800 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0

– Nhà nông

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác