Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11900 Phú Yên – Sông Hinh +100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11900 Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc +100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11900 Quảng Bình – Bố Trạch +100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11900 Quảng Trị – Vĩnh Linh +100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11900 Đắk Nông – Đắk Mil +100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11900 Đắk Lắk – Buôn Đôn +100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11900 Kon Tum – TP.Kon Tum +100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11900 Tây Ninh – TX.Tây Ninh +100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11900 Bình Dương – Bến Cát +100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11900 Đồng Nai – TP.Biên Hòa +100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11900 Bình Phước – Lộc Ninh +100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11900 Gia Lai – TP.Pleiku +100
Cao su SVR3L 27800 Quảng Bình – Bố Trạch -300
Cao su SVR3L 27800 Quảng Trị – Vĩnh Linh -300
Cao su SVR3L 27800 Đắk Nông – Đắk Mil -300
Cao su SVR3L 27800 Đắk Lắk – Buôn Đôn -300
Cao su SVR3L 27800 Kon Tum – TP.Kon Tum -300
Cao su SVR3L 27800 Tây Ninh – TX.Tây Ninh -300
Cao su SVR3L 27800 Bình Dương – Bến Cát -300
Cao su SVR3L 27800 Đồng Nai – TP.Biên Hòa -300
Cao su SVR3L 27800 Bình Phước – Lộc Ninh -300
Cao su SVR3L 27800 Gia Lai – TP.Pleiku -300
Cao su SVR10 22900 Quảng Bình – Bố Trạch -300
Cao su SVR10 22900 Quảng Trị – Vĩnh Linh -300
Cao su SVR10 22900 Đắk Nông – Đắk Mil -300
Cao su SVR10 22900 Đắk Lắk – Buôn Đôn -300
Cao su SVR10 22900 Kon Tum – TP.Kon Tum -300
Cao su SVR10 22900 Tây Ninh – TX.Tây Ninh -300
Cao su SVR10 22900 Bình Dương – Bến Cát -300
Cao su SVR10 22900 Đồng Nai – TP.Biên Hòa -300

Theo Nhà nông

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác