Tin tức
Giá cao su trong nước ngày 8/5/2015
08/05/2015
Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm Mủ cao su RSS3 29900 Gia Lai – TP.Pleiku -100 Mủ cao su RSS3 29900 Bình Phước – Lộc Ninh -100 Mủ cao su RSS3 29900 Đồng Nai – TP.Biên Hòa -100 Mủ cao su RSS3 29900 Bình Dương – Bến Cát -100 Mủ cao su RSS3 29900 Tây Ninh – TX.Tây Ninh -100 Mủ cao su RSS3 29900 Kon Tum – TP.Kon Tum -100 Mủ cao su RSS3 29900 Đắk Lắk... Xem chi tiết >>
Giá cao su tại Thái Lan ngày 8/5/2015
08/05/2015
Baht / kg Loại hàng Giá F.O.B. Giao tháng 5. 2015 Giao tháng 6. 2015 Bangkok Songkhla Bangkok Songkhla RSS RSS 1 62.50 62.25 62.70 62.45 RSS 2 61.90 61.65 62.10 61.85 RSS 3 61.35 61.10 61.55 61.30 RSS 4 61.05 60.80 61.25 61.00 RSS 5 60.60 60.35 60.80 60.55 STR STR 5L 54.25 54.00 54.45 54.20 STR 5 52.35 52.10 52.55 52.30 STR 10 51.65 51.40 51.85 51.60 STR 20 51.25 51.00... Xem chi tiết >>
Thay đổi mật độ cao su tái canh trồng mới
08/05/2015
VRG vừa ban hành chủ trương thay đổi mật độ, khoảng cách cao su tái canh trồng mới cho mục tiêu xen canh cây trồng khác tăng hiệu quả sử dụng đất. Theo đó chuyển từ hàng đơn sang hàng kép hoặc hàng 3 cho mục tiêu xen canh cây ngắn ngày dưới tán cao su trong thời kỳ KTCB hoặc cây dài ngày cho cả chu kỳ cây cao su. Yêu cầu về mật độ tối thiểu cây cao su trên các diện tích chuyển đổi 500 cây/ha. Riêng đối với các diện tích thuận lợi cho thâm... Xem chi tiết >>
Giá cao su SVR (F.O.B) ngày 8/5/2015
08/05/2015
Tháng 6/2015 Giá chào bán VND/Kg US Cents/Kg SVR CV 41,579.19 191.96 SVR L 39,688.27 183.23 SVR 5 32,271.67 148.99 SVR GP 32,093.08 148.17 SVR 10 31,672.88 146.23 SVR 20 31,557.32 145.69 Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.660 VND (Vietcombank) Chỉ để tham khảo //Tin tự động cập nhật//... Xem chi tiết >>