Tháng 11 Giá chào bán
VND/Kg US Cents/Kg
SVR CV 40,500.68 189.34
SVR L 37,699.66 176.25
SVR 5 31,392.18 146.76
SVR GP 31,205.44 145.89
SVR 10 30,769.73 143.85
SVR 20 30,655.61 143.32
Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.390 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác