Tháng 11 Giá chào bán
VND/Kg US Cents/Kg
SVR CV 39,770.78 187.60
SVR L 36,830.12 173.73
SVR 5 31,041.36 146.42
SVR GP 30,856.28 145.55
SVR 10 30,403.87 143.41
SVR 20 30,280.49 142.83
Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.200 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác