Tháng 11 Giá chào bán
VND/Kg US Cents/Kg
SVR CV 41,606.85 195.84
SVR L 38,546.61 181.44
SVR 5 33,775.94 158.98
SVR GP 33,590.47 158.11
SVR 10 33,147.41 156.02
SVR 20 33,013.46 155.39
Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.245 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

 

 

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác