Tháng 11 Giá chào bán
VND/Kg US Cents/Kg
SVR CV 40,208.03 189.39
SVR L 37,046.99 174.50
SVR 5 30,220.37 142.35
SVR GP 30,035.04 141.47
SVR 10 29,581.99 139.34
SVR 20 29,458.43 138.76
Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.230 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác