Giá cao su tại một số địa phương trong nước ngày 27/2/2015
27/02/2015
Nông sản | Giá (VND/kg) | Địa chỉ bán | Tăng – giảm |
Mủ cao su RSS3 | 30100 | Gia Lai – TP.Pleiku | +800 |
Mủ cao su RSS3 | 30100 | Bình Phước – Lộc Ninh | +800 |
Mủ cao su RSS3 | 30100 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +800 |
Mủ cao su RSS3 | 30100 | Bình Dương – Bến Cát | +800 |
Mủ cao su RSS3 | 30100 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +800 |
Mủ cao su RSS3 | 30100 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +800 |
Mủ cao su RSS3 | 30100 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +800 |
Mủ cao su RSS3 | 30100 | Đắk Nông – Đắk Mil | +800 |
Mủ cao su RSS3 | 30100 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +800 |
Mủ cao su RSS3 | 30100 | Quảng Bình – Bố Trạch | +800 |
Cao su SVR10 | 24600 | Gia Lai – TP.Pleiku | +600 |
Cao su SVR10 | 24600 | Bình Phước – Lộc Ninh | +600 |
Cao su SVR10 | 24600 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +600 |
Cao su SVR10 | 24600 | Bình Dương – Bến Cát | +600 |
Cao su SVR10 | 24600 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +600 |
Cao su SVR10 | 24600 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +600 |
Cao su SVR10 | 24600 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +600 |
Cao su SVR10 | 24600 | Đắk Nông – Đắk Mil | +600 |
Cao su SVR10 | 24600 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +600 |
Cao su SVR10 | 24600 | Quảng Bình – Bố Trạch | +600 |
Cao su SVR3L | 29900 | Gia Lai – TP.Pleiku | +800 |
Cao su SVR3L | 29900 | Bình Phước – Lộc Ninh | +800 |
Cao su SVR3L | 29900 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +800 |
Cao su SVR3L | 29900 | Bình Dương – Bến Cát | +800 |
Cao su SVR3L | 29900 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +800 |
Cao su SVR3L | 29900 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +800 |
Cao su SVR3L | 29900 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +800 |
Cao su SVR3L | 29900 | Đắk Nông – Đắk Mil | +800 |
Cao su SVR3L | 29900 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +800 |
Cao su SVR3L | 29900 | Quảng Bình – Bố Trạch | +800 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10400 | Gia Lai – TP.Pleiku | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10400 | Bình Phước – Lộc Ninh | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10400 | Đồng Nai – TP.Biên Hòa | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10400 | Bình Dương – Bến Cát | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10400 | Tây Ninh – TX.Tây Ninh | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10400 | Kon Tum – TP.Kon Tum | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10400 | Đắk Lắk – Buôn Đôn | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10400 | Đắk Nông – Đắk Mil | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10400 | Quảng Trị – Vĩnh Linh | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10400 | Quảng Bình – Bố Trạch | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10400 | Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc | +200 |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 10400 | Phú Yên – Sông Hinh | +200 |
Theo Nhà nông
//Tin tự động cập nhật//