Nông sản Giá (VND/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm
Mủ cao su RSS3 28000 Bình Phước – Lộc Ninh -300
Mủ cao su RSS3 28000 Bình Dương – Bến Cát -300
Mủ cao su RSS3 28000 Kon Tum – TP.Kon Tum -300
Mủ cao su RSS3 28000 Đắk Nông – Đắk Mil -300
Mủ cao su RSS3 28000 Quảng Bình – Bố Trạch -300
Cao su SVR10 22800 Bình Phước – Lộc Ninh -300
Cao su SVR10 22800 Bình Dương – Bến Cát -300
Cao su SVR10 22800 Kon Tum – TP.Kon Tum -300
Cao su SVR10 22800 Đắk Nông – Đắk Mil -300
Cao su SVR10 22800 Quảng Bình – Bố Trạch -300
Cao su SVR3L 27800 Bình Phước – Lộc Ninh -300
Cao su SVR3L 27800 Bình Dương – Bến Cát -300
Cao su SVR3L 27800 Kon Tum – TP.Kon Tum -300
Cao su SVR3L 27800 Đắk Nông – Đắk Mil -300
Cao su SVR3L 27800 Quảng Bình – Bố Trạch -300
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Bình Phước – Lộc Ninh -100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Bình Dương – Bến Cát -100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Kon Tum – TP.Kon Tum -100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Đắk Nông – Đắk Mil -100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Quảng Bình – Bố Trạch -100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 11000 Phú Yên – Sông Hinh -100

Theo Nhà nông

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác