Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12000 Phú Yên – Sông Hinh -1000
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12000 Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc -1000
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12000 Quảng Bình – Bố Trạch -1000
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12000 Quảng Trị – Vĩnh Linh -1000
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12000 Đắk Nông – Đắk Mil -1000
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12000 Đắk Lắk – Buôn Đôn -1000
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12000 Kon Tum – TP.Kon Tum -1000
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12000 Tây Ninh – TX.Tây Ninh -1000
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12000 Bình Dương – Bến Cát -1000
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12000 Đồng Nai – TP.Biên Hòa -1000
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12000 Bình Phước – Lộc Ninh -1000
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12000 Gia Lai – TP.Pleiku -1000
Cao su SVR3L 28600 Quảng Bình – Bố Trạch -700
Cao su SVR3L 28600 Quảng Trị – Vĩnh Linh -700
Cao su SVR3L 28600 Đắk Nông – Đắk Mil -700
Cao su SVR3L 28600 Đắk Lắk – Buôn Đôn -700
Cao su SVR3L 28600 Kon Tum – TP.Kon Tum -700
Cao su SVR3L 28600 Tây Ninh – TX.Tây Ninh -700
Cao su SVR3L 28600 Bình Dương – Bến Cát -700
Cao su SVR3L 28600 Đồng Nai – TP.Biên Hòa -700
Cao su SVR3L 28600 Bình Phước – Lộc Ninh -700
Cao su SVR3L 28600 Gia Lai – TP.Pleiku -700
Cao su SVR10 23600 Quảng Bình – Bố Trạch -500
Cao su SVR10 23600 Quảng Trị – Vĩnh Linh -500
Cao su SVR10 23600 Đắk Nông – Đắk Mil -500
Cao su SVR10 23600 Đắk Lắk – Buôn Đôn -500
Cao su SVR10 23600 Kon Tum – TP.Kon Tum -500
Cao su SVR10 23600 Tây Ninh – TX.Tây Ninh -500
Cao su SVR10 23600 Bình Dương – Bến Cát -500
Cao su SVR10 23600 Đồng Nai – TP.Biên Hòa -500

Theo Nhà nông

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác