Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10300 Phú Yên – Sông Hinh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10300 Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10300 Quảng Bình – Bố Trạch 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10300 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10300 Đắk Nông – Đắk Mil 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10300 Đắk Lắk – Buôn Đôn 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10300 Kon Tum – TP.Kon Tum 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10300 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10300 Bình Dương – Bến Cát 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10300 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10300 Bình Phước – Lộc Ninh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10300 Gia Lai – TP.Pleiku 0
Cao su SVR3L 27100 Quảng Bình – Bố Trạch -100
Cao su SVR3L 27100 Quảng Trị – Vĩnh Linh -100
Cao su SVR3L 27100 Đắk Nông – Đắk Mil -100
Cao su SVR3L 27100 Đắk Lắk – Buôn Đôn -100
Cao su SVR3L 27100 Kon Tum – TP.Kon Tum -100
Cao su SVR3L 27100 Tây Ninh – TX.Tây Ninh -100
Cao su SVR3L 27100 Bình Dương – Bến Cát -100
Cao su SVR3L 27100 Đồng Nai – TP.Biên Hòa -100
Cao su SVR3L 27100 Bình Phước – Lộc Ninh -100
Cao su SVR3L 27100 Gia Lai – TP.Pleiku -100
Cao su SVR10 22400 Quảng Bình – Bố Trạch 0
Cao su SVR10 22400 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0
Cao su SVR10 22400 Đắk Nông – Đắk Mil 0
Cao su SVR10 22400 Đắk Lắk – Buôn Đôn 0
Cao su SVR10 22400 Kon Tum – TP.Kon Tum 0
Cao su SVR10 22400 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0
Cao su SVR10 22400 Bình Dương – Bến Cát 0
Cao su SVR10 22400 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0

Theo Nhà nông

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác