Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9900 Phú Yên – Sông Hinh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9900 Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9900 Quảng Bình – Bố Trạch 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9900 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9900 Đắk Nông – Đắk Mil 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9900 Đắk Lắk – Buôn Đôn 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9900 Kon Tum – TP.Kon Tum 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9900 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9900 Bình Dương – Bến Cát 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9900 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9900 Bình Phước – Lộc Ninh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9900 Gia Lai – TP.Pleiku 0
Cao su SVR3L 29900 Quảng Bình – Bố Trạch +300
Cao su SVR3L 29900 Quảng Trị – Vĩnh Linh +300
Cao su SVR3L 29900 Đắk Nông – Đắk Mil +300
Cao su SVR3L 29900 Đắk Lắk – Buôn Đôn +300
Cao su SVR3L 29900 Kon Tum – TP.Kon Tum +300
Cao su SVR3L 29900 Tây Ninh – TX.Tây Ninh +300
Cao su SVR3L 29900 Bình Dương – Bến Cát +300
Cao su SVR3L 29900 Đồng Nai – TP.Biên Hòa +300
Cao su SVR3L 29900 Bình Phước – Lộc Ninh +300
Cao su SVR3L 29900 Gia Lai – TP.Pleiku +300
Cao su SVR10 24700 Quảng Bình – Bố Trạch +300
Cao su SVR10 24700 Quảng Trị – Vĩnh Linh +300
Cao su SVR10 24700 Đắk Nông – Đắk Mil +300
Cao su SVR10 24700 Đắk Lắk – Buôn Đôn +300
Cao su SVR10 24700 Kon Tum – TP.Kon Tum +300
Cao su SVR10 24700 Tây Ninh – TX.Tây Ninh +300
Cao su SVR10 24700 Bình Dương – Bến Cát +300
Cao su SVR10 24700 Đồng Nai – TP.Biên Hòa +300

Theo Nhà nông

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác