Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13500 Phú Yên – Sông Hinh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13500 Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13500 Quảng Bình – Bố Trạch 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13500 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13500 Đắk Nông – Đắk Mil 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13500 Đắk Lắk – Buôn Đôn 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13500 Kon Tum – TP.Kon Tum 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13500 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13500 Bình Dương – Bến Cát 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13500 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13500 Bình Phước – Lộc Ninh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 13500 Gia Lai – TP.Pleiku 0
Cao su SVR3L 29800 Quảng Bình – Bố Trạch 0
Cao su SVR3L 29800 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0
Cao su SVR3L 29800 Đắk Nông – Đắk Mil 0
Cao su SVR3L 29800 Đắk Lắk – Buôn Đôn 0
Cao su SVR3L 29800 Kon Tum – TP.Kon Tum 0
Cao su SVR3L 29800 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0
Cao su SVR3L 29800 Bình Dương – Bến Cát 0
Cao su SVR3L 29800 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0
Cao su SVR3L 29800 Bình Phước – Lộc Ninh 0
Cao su SVR3L 29800 Gia Lai – TP.Pleiku 0
Cao su SVR10 24500 Quảng Bình – Bố Trạch 0
Cao su SVR10 24500 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0
Cao su SVR10 24500 Đắk Nông – Đắk Mil 0
Cao su SVR10 24500 Đắk Lắk – Buôn Đôn 0
Cao su SVR10 24500 Kon Tum – TP.Kon Tum 0
Cao su SVR10 24500 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0
Cao su SVR10 24500 Bình Dương – Bến Cát 0
Cao su SVR10 24500 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0

Theo Nhà nông

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác