Tháng 9 Giá chào bán
VND/Kg US Cents/Kg
SVR CV 45,557.17 215.15
SVR L 41,603.26 196.47
SVR 5 34,588.94 163.35
SVR GP 34,383.54 162.38
SVR 10 33,921.40 160.20
SVR 20 33,798.16 159.61
Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.175 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác