Tháng 4

Giá chào bán

VND/Kg

US Cents/Kg

SVR CV

50,597.59

240.03

SVR L

46,978.36

222.86

SVR 5

40,199.98

190.70

SVR GP

40,005.73

189.78

SVR 10

39,566.11

187.70

SVR 20

39,433.20

187.06

Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.080 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác