Nông sản Giá (VND/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm
Mủ cao su RSS3 27300 Bình Phước – Lộc Ninh -200
Mủ cao su RSS3 27300 Bình Dương – Bến Cát -200
Mủ cao su RSS3 27300 Kon Tum – TP.Kon Tum -200
Mủ cao su RSS3 27300 Đắk Nông – Đắk Mil -200
Mủ cao su RSS3 27300 Quảng Bình – Bố Trạch -200
Cao su SVR10 22100 Bình Phước – Lộc Ninh -400
Cao su SVR10 22100 Bình Dương – Bến Cát -400
Cao su SVR10 22100 Kon Tum – TP.Kon Tum -400
Cao su SVR10 22100 Đắk Nông – Đắk Mil -400
Cao su SVR10 22100 Quảng Bình – Bố Trạch -400
Cao su SVR3L 26800 Bình Phước – Lộc Ninh -500.00
Cao su SVR3L 26800 Bình Dương – Bến Cát -500.00
Cao su SVR3L 26800 Kon Tum – TP.Kon Tum -500.00
Cao su SVR3L 26800 Đắk Nông – Đắk Mil -500.00
Cao su SVR3L 26800 Quảng Bình – Bố Trạch -500.00
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9000 Bình Phước – Lộc Ninh -200
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9000 Bình Dương – Bến Cát -200
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9000 Kon Tum – TP.Kon Tum -200
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9000 Đắk Nông – Đắk Mil -200
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9000 Quảng Bình – Bố Trạch -200
Mủ cao su tạp (dạng chén) 9000 Phú Yên – Sông Hinh -200

Theo Nhà nông

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác