Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12100 Phú Yên – Sông Hinh +100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12100 Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc +100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12100 Quảng Bình – Bố Trạch +100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12100 Quảng Trị – Vĩnh Linh +100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12100 Đắk Nông – Đắk Mil +100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12100 Đắk Lắk – Buôn Đôn +100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12100 Kon Tum – TP.Kon Tum +100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12100 Tây Ninh – TX.Tây Ninh +100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12100 Bình Dương – Bến Cát +100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12100 Đồng Nai – TP.Biên Hòa +100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12100 Bình Phước – Lộc Ninh +100
Mủ cao su tạp (dạng chén) 12100 Gia Lai – TP.Pleiku +100
Cao su SVR3L 28800 Quảng Bình – Bố Trạch 0
Cao su SVR3L 28800 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0
Cao su SVR3L 28800 Đắk Nông – Đắk Mil 0
Cao su SVR3L 28800 Đắk Lắk – Buôn Đôn 0
Cao su SVR3L 28800 Kon Tum – TP.Kon Tum 0
Cao su SVR3L 28800 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0
Cao su SVR3L 28800 Bình Dương – Bến Cát 0
Cao su SVR3L 28800 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0
Cao su SVR3L 28800 Bình Phước – Lộc Ninh 0
Cao su SVR3L 28800 Gia Lai – TP.Pleiku 0
Cao su SVR10 23800 Quảng Bình – Bố Trạch +100
Cao su SVR10 23800 Quảng Trị – Vĩnh Linh +100
Cao su SVR10 23800 Đắk Nông – Đắk Mil +100
Cao su SVR10 23800 Đắk Lắk – Buôn Đôn +100
Cao su SVR10 23800 Kon Tum – TP.Kon Tum +100
Cao su SVR10 23800 Tây Ninh – TX.Tây Ninh +100
Cao su SVR10 23800 Bình Dương – Bến Cát +100
Cao su SVR10 23800 Đồng Nai – TP.Biên Hòa +100

Theo Nhà nông

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác