Nông sản Giá (VNĐ/kg) Địa chỉ bán Tăng – giảm
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10400 Phú Yên – Sông Hinh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10400 Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10400 Quảng Bình – Bố Trạch 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10400 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10400 Đắk Nông – Đắk Mil 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10400 Đắk Lắk – Buôn Đôn 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10400 Kon Tum – TP.Kon Tum 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10400 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10400 Bình Dương – Bến Cát 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10400 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10400 Bình Phước – Lộc Ninh 0
Mủ cao su tạp (dạng chén) 10400 Gia Lai – TP.Pleiku 0
Cao su SVR3L 29800 Quảng Bình – Bố Trạch 0
Cao su SVR3L 29800 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0
Cao su SVR3L 29800 Đắk Nông – Đắk Mil 0
Cao su SVR3L 29800 Đắk Lắk – Buôn Đôn 0
Cao su SVR3L 29800 Kon Tum – TP.Kon Tum 0
Cao su SVR3L 29800 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0
Cao su SVR3L 29800 Bình Dương – Bến Cát 0
Cao su SVR3L 29800 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0
Cao su SVR3L 29800 Bình Phước – Lộc Ninh 0
Cao su SVR3L 29800 Gia Lai – TP.Pleiku 0
Cao su SVR10 24600 Quảng Bình – Bố Trạch 0
Cao su SVR10 24600 Quảng Trị – Vĩnh Linh 0
Cao su SVR10 24600 Đắk Nông – Đắk Mil 0
Cao su SVR10 24600 Đắk Lắk – Buôn Đôn 0
Cao su SVR10 24600 Kon Tum – TP.Kon Tum 0
Cao su SVR10 24600 Tây Ninh – TX.Tây Ninh 0
Cao su SVR10 24600 Bình Dương – Bến Cát 0
Cao su SVR10 24600 Đồng Nai – TP.Biên Hòa 0

 

Theo Nhà nông

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác