Giá một số mặt hàng cao su thành phẩm trong tuần tại khu vực Đông Nam Bộ. Giá cao su thiên nhiên tại khu vực cửa khẩu Móng Cái và Lào Cai.

Bảng giá một số mặt hàng cao su thành phẩm trong tuần tại khu vực Đông Nam Bộ, đồng/kg

Chủng loại 31/10 30/10 29/10 28/10 TB tuần này Tb tuần trước Thay đổi 31/10 so 24/10
RSS1 29900 30600 30600 29800 30225 29675 550 -600
RSS3 29400 30100 30100 29300 29725 29350 375 -600
SVR 3L 29200 29800 29800 29100 29475 29025 450 -500
SVR CV 31000 31700 31700 30900 31325 30850 475 -600
SVR L 29300 30000 30000 29200 29625 29250 375 -600
SVR 5 24700 25300 25300 24700 25000 24700 300 -500
SVR GP 24400 25000 25000 24400 24700 24325 375 -500
SVR 10 24000 24600 24600 24000 24300 24000 300 -500
SVR 20 23800 24400 24400 23800 24100 23800 300 -500

Tham khảo giá cao su thiên nhiên tại khu vực cửa khẩu Móng Cái, NDT/tấn, chưa VAT

31/10 30/10 29/10 28/10 TB tuần này Tb tuần trước Thay đổi 31/10 so 24/10
SVR 3L 8500 8700 8700 8500 8600 8525 75 -200
SVR 5 7800 8000 8000 7800 7900 7825 75 -200
SVR 10 7700 7800 7800 7600 7725 7650 75 -100
SVR 20 7600 7700 7700 7500 7625 7550 75 -100
RSS 3 8600 8800 8800 8600 8700 8625 75 -200

Tham khảo giá cao su thiên nhiên tại khu vực cửa khẩu Lào Cai, NDT/tấn, chưa VAT

31/10 30/10 29/10 28/10 TB tuần này Tb tuần trước Thay đổi 31/10 so 24/10
SVR 3L 8700 8900 8900 8700 8800 8650 150 -200
SVR 5 8000 8200 8200 8000 8100 7950 150 -100
SVR 10 7800 8000 8000 7800 7900 7750 150 -100
SVR 20 7700 7900 7900 7700 7800 7650 150 -100
RSS 3 8700 9000 9000 8700 8850 8750 100 -200

Nguồn: Agromonitor

 

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác