Tháng 4

Giá chào bán

VND/Kg

US Cents/Kg

SVR CV

51,599.52

244.78

SVR L

48,194.99

228.63

SVR 5

40,803.19

193.56

SVR GP

40,619.16

192.69

SVR 10

40,179.53

190.61

SVR 20

40,046.62

189.97

Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.080 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác