Tháng 10 Giá chào bán
VND/Kg US Cents/Kg
SVR CV 41,529.48 195.94
SVR L 37,911.07 178.87
SVR 5 30,777.05 145.21
SVR GP 30,581.74 144.29
SVR 10 30,129.43 142.15
SVR 20 30,006.08 141.57
Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.195 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác