Tháng 9 Giá chào bán
VND/Kg US Cents/Kg
SVR CV 46,552.62 219.90
SVR L 41,942.53 198.12
SVR 5 34,354.89 162.28
SVR GP 34,159.81 161.36
SVR 10 33,697.77 159.18
SVR 20 33,564.29 158.55
Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.170 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác