Tháng 11 Giá chào bán
VND/Kg US Cents/Kg
SVR CV 40,814.84 192.21
SVR L 38,034.11 179.11
SVR 5 33,142.10 156.07
SVR GP 32,946.42 155.15
SVR 10 32,503.57 153.07
SVR 20 32,379.98 152.48
Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.235 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác