Tháng 11 Giá chào bán
VND/Kg US Cents/Kg
SVR CV 41,452.29 195.12
SVR L 38,371.44 180.61
SVR 5 33,796.55 159.08
SVR GP 33,611.08 158.21
SVR 10 33,168.01 156.12
SVR 20 33,034.06 155.49
Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.245 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác