Tháng 9 Giá chào bán
VND/Kg US Cents/Kg
SVR CV 45,495.55 214.86
SVR L 41,295.17 195.02
SVR 5 34,671.10 163.74
SVR GP 34,475.97 162.81
SVR 10 34,013.83 160.63
SVR 20 33,880.32 160.00
Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% , tỷ giá: 1 USD=21.175 VND (Vietcombank)

Chỉ để tham khảo

//Tin tự động cập nhật//


Bài viết khác